88

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp

Value of fixed asset and long term investment
of acting enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

 

2015

2017

2018

2019

2020

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

44.142.227

73.925.748

94.027.065

103.915.168

122.457.402

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

2.245.456

2.506.276

2.569.661

3.842.503

3.278.470

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

1.393.149

1.699.718

1.779.937

1.327.557

2.031.021

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

852.307

806.558

789.724

2.514.946

1.247.450

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

13.346.795

28.356.724

37.315.757

40.471.781

49.350.475

Tư nhân - Private

418.892

404.828

255.456

228.565

192.134

Công ty hợp danh
Collective name

 

 

 

1.141

31.484

Công ty TNHH
Private Limited Co.

7.604.380

13.010.585

18.420.767

17.507.465

18.796.378

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

65.209

31.271

55.619

217.473

280.543

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

5.258.314

14.910.040

18.583.915

22.517.138

30.049.936

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

28.549.976

43.062.748

54.141.646

59.600.884

69.828.457

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

18.704.477

34.698.109

42.345.223

50.310.154

59.450.503

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

9.845.499

8.364.639

11.796.424

9.290.730

10.377.954

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

5,09

3,39

2,73

3,70

2,68

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

3,16

2,30

1,89

1,28

1,66

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1,93

1,09

0,84

2,42

1,02

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

30,24

38,36

39,69

38,95

40,30

Tư nhân - Private

0,95

0,55

0,27

0,22

0,16

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

0,00

0,03

Công ty TNHH - Limited Co.

17,23

17,60

19,59

16,85

15,35

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,15

0,04

0,06

0,21

0,23

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

11,91

20,17

19,76

21,67

24,54

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

64,68

58,25

57,58

57,36

57,02

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

42,37

46,94

45,04

48,41

48,55

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

22,30

11,31

12,55

8,94

8,47