89

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

Value of fixed asset and long term investment of acting enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2017

2018

2019

2020

TỔNG SỐ - TOTAL

44.142.227

73.925.748

94.027.065

103.915.168

122.457.402

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

1.600.386

2.166.840

1.850.164

2.218.669

3.988.389

Khai khoáng
Mining and quarrying

81.300

174.580

112.111

91.095

51.801

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

31.132.168

47.784.695

60.207.848

66.158.921

76.234.710

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

81.689

158.268

191.055

187.358

265.561

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải

 - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

504.702

842.945

803.043

966.501

1.420.905

Xây dựng - Construction

3.731.553

5.193.471

8.655.215

8.677.505

10.687.916

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác

- Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.278.610

4.633.578

6.362.475

6.972.140

8.893.489

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

545.375

1.297.764

1.423.413

1.520.958

1.431.082

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

987.448

2.347.111

3.324.934

3.389.417

1.775.736

Thông tin và truyền thông
Information and communication

5.739

2.255

967

4.484

3.345

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

3.002

7.688

4.938

6.879

18.545


 

 

 

 

 

 

 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

751.356

5.428.772

7.110.522

8.179.918

13.216.424


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

83.818

243.301

330.510

633.365

597.392

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ

- Administrative and support services activities

1.891.079

2.387.714

2.483.639

250.634

184.327

Hoạt động của Đảng Cộng sản,

tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

- Activities of communist Party, socio-political organizations;

 Public administration and defence; compulsory security

              -  

              -  

              -  

              -  

              -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

41.721

108.687

96.558

125.082

215.564

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

95.326

159.720

193.153

212.930

334.497

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

324.104

957.491

858.524

1.955.035

802.872

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

2.851

30.868

17.996

2.364.278

2.334.848

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và

dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities of households for own use

              -  

              -  

              -  

              -  

              -  

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-