91

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp

Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

2015

2017

2018

2019

2020

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

204.251.679

331.594.215

399.129.517

453.834.773

468.804.638

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.283.011

1.200.329

1.239.686

947.127

664.655

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

296.334

277.605

274.923

127.995

277.267

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

986.677

922.724

964.763

819.132

387.388

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

44.404.849

92.379.409

108.987.647

120.027.985

124.271.723

Tư nhân - Private

2.284.506

2.157.795

2.579.740

2.305.653

660.098

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

-

1.154

6.647

Công ty TNHH - Private Limited Co.

25.025.547

47.446.759

58.038.625

63.810.192

63.947.167

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

281.331

162.575

249.902

834.845

976.579

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

16.813.465

42.612.280

48.119.380

53.076.141

58.681.233

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

158.563.819

238.014.477

288.902.184

332.859.660

343.868.260

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

50.799.351

117.611.133

140.524.254

175.629.835

211.121.122

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

107.764.468

120.403.344

148.377.930

157.229.825

132.747.139

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

0,63

0,36

0,31

0,21

0,14

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,15

0,08

0,07

0,03

0,06

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,48

0,28

0,24

0,18

0,08

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

21,74

27,86

27,31

26,45

26,51

Tư nhân - Private

1,12

0,65

0,65

0,51

0,14

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

0,00

0,00

Công ty TNHH - Limited Co.

12,25

14,31

14,54

14,06

13,64

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,14

0,05

0,06

0,18

0,21

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

8,23

12,85

12,06

11,70

12,52

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

77,63

71,78

72,38

73,34

73,35

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

24,87

35,47

35,21

38,70

45,03

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

52,76

36,31

37,18

34,64

28,32