92 |
Doanh thu thuần
sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động tại
thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Net
turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
204.251.679 |
331.594.215 |
399.129.517 |
453.834.773 |
468.804.638 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
228.031 |
504.466 |
344.555 |
1.356.609 |
454.017 |
Khai khoáng |
243.669 |
471.681 |
725.599 |
981.485 |
489.572 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
165.316.530 |
260.301.930 |
318.669.474 |
361.636.290 |
373.490.978 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí |
105.870 |
2.550.053 |
3.080.149 |
254.857 |
4.179.778 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
423.389 |
801.115 |
779.597 |
1.046.920 |
1.293.522 |
Xây dựng - Construction |
6.538.110 |
11.001.762 |
10.853.186 |
16.712.777 |
15.176.665 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và
xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
27.738.002 |
46.619.300 |
55.253.948 |
59.196.056 |
62.329.674 |
Vận tải, kho băi |
966.013 |
2.952.958 |
3.529.950 |
5.106.022 |
3.413.508 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
429.993 |
1.282.260 |
1.154.054 |
1.674.901 |
1.387.819 |
Thông tin và truyền thông |
18.886 |
19.390 |
44.917 |
42.332 |
25.666 |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
14.873 |
59.499 |
63.831 |
47.190 |
58.801 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
275.040 |
1.569.996 |
1.903.382 |
1.486.943 |
3.235.259 |
Hoạt động chuyên môn, |
372.978 |
1.344.217 |
1.420.461 |
2.245.481 |
1.231.836 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ |
963.285 |
1.380.846 |
638.223 |
959.172 |
957.247 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản
lư NN, Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
19.377 |
67.842 |
64.800 |
92.945 |
242.049 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
|
66.518 |
141.283 |
156.263 |
206.169 |
275.622 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
478.941 |
393.488 |
367.789 |
410.495 |
312.253 |
Hoạt động dịch vụ khác |
52.174 |
132.129 |
79.340 |
378.128 |
250.371 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |