94

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô lao động
và phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020
by size of employees and by types of enterprise

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô lao động
By size of employees

 

Dưới
5 người
Under 5 pers.

Từ 5
đến 9 người
From 5 to 9 pers.

Từ 10 đến dưới 200 người
From 10 to under 200 pers.

Từ 200 đến dưới 4999 người
From 200 to under 4999 pers.

Từ 5000
người
trở lên From
5000 pers.
 and over

 

Doanh nghiệp - Enterprise

TỔNG SỐ - TOTAL

6.610

3.546

1.405

1.517

140

2

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

10

-

-

7

3

-

DN 100% vốn Nhà nước
 100% capital State owned

6

-

-

5

1

-

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

4

-

-

2

2

-

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

6.238

3.505

1.385

1.310

38

-

Tư nhân - Private

170

118

43

9

-

-

Công ty hợp danh
Collective name

7

4

3

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

4.574

2.635

997

930

12

-

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước  Joint stock Co. having capital of State

12

2

3

5

2

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

1.475

746

339

366

24

-

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

362

41

20

200

99

2

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

337

36

15

192

93

1

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

25

5

5

8

6

1

 

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

53,65

21,26

22,95

2,12

0,03

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

100,00

-

-

70,00

30,00

-

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

100,00

-

-

83,33

16,67

-

DN hơn 50% vốn Nhà nước 
Over 50% capital State owned

100,00

-

-

50,00

50,00

-

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

100,00

56,19

22,20

21,00

0,61

-

Tư nhân - Private

100,00

69,41

25,29

5,29

-

-

Công ty hợp danh
Collective name

100,00

57,14

42,86

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

100,00

57,61

21,80

20,33

0,26

-

Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
having capital of State

100,00

16,67

25,00

41,67

16,67

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

100,00

50,58

22,98

24,81

1,63

-

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

100,00

11,33

5,52

55,25

27,35

0,55

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

100,00

10,68

4,45

56,97

27,60

0,30

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

100,00

20,00

20,00

32,00

24,00

4,00