96 |
Number of acting
enterprises as of 31 Dec. 2020
by size of employees and
by district
ĐVT:
Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô lao động |
||||
|
Dưới |
Từ 5 |
Từ 10
đến dưới 200 người |
Từ 200
đến dưới 4999 người |
Từ 5000 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.610 |
3.546 |
1.405 |
1.517 |
140 |
2 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.475 |
1.350 |
615 |
473 |
37 |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
842 |
462 |
161 |
203 |
15 |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
333 |
163 |
62 |
103 |
5 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
431 |
231 |
88 |
104 |
8 |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
178 |
87 |
52 |
38 |
1 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
970 |
429 |
170 |
301 |
69 |
1 |
7. Huyện Yên Lạc |
560 |
376 |
96 |
88 |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
691 |
366 |
145 |
175 |
5 |
- |
9. Huyện Sông Lô |
130 |
82 |
16 |
32 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|