97 |
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020
by size of capital and types of enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô vốn - By size of
capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5 tỷ
đến dưới |
Từ 1 tỷ
đến dưới 500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
6.610 |
515 |
361 |
5.617 |
117 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
10 |
- |
- |
7 |
3 |
DN 100% vốn Nhà
nước |
6 |
- |
- |
4 |
2 |
DN hơn 50% vốn
Nhà nước |
4 |
- |
- |
3 |
1 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
6.238 |
511 |
356 |
5.315 |
56 |
Tư nhân - Private |
170 |
44 |
27 |
99 |
- |
Công ty hợp danh - Collective
name |
7 |
2 |
1 |
3 |
1 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
4.574 |
365 |
275 |
3.913 |
21 |
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước |
12 |
2 |
1 |
9 |
- |
Công ty cổ phần không
có vốn Nhà nước |
1.475 |
98 |
52 |
1.291 |
34 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
362 |
4 |
5 |
295 |
58 |
DN 100% vốn nước
ngoài |
337 |
3 |
2 |
279 |
53 |
DN
liên doanh với nước ngoài |
25 |
1 |
3 |
16 |
5 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
7,79 |
5,46 |
84,98 |
1,77 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
70,00 |
30,00 |
DN 100% vốn Nhà
nước |
100,00 |
- |
- |
66,67 |
33,33 |
DN hơn 50% vốn
Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
75,00 |
25,00 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
100,00 |
8,19 |
5,71 |
85,20 |
0,90 |
Tư nhân - Private |
100,00 |
25,88 |
15,88 |
58,24 |
- |
Công ty hợp danh - Collective
name |
100,00 |
28,57 |
14,29 |
42,86 |
14,29 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
100,00 |
7,98 |
6,01 |
85,55 |
0,46 |
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước |
100,00 |
16,67 |
8,33 |
75,00 |
- |
Công ty cổ phần không
có vốn Nhà nước |
100,00 |
6,64 |
3,53 |
87,53 |
2,31 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
100,00 |
1,10 |
1,38 |
81,49 |
16,02 |
DN 100% vốn nước
ngoài |
100,00 |
0,89 |
0,59 |
82,79 |
15,73 |
DN
liên doanh với nước ngoài |
100,00 |
4,00 |
12,00 |
64,00 |
20,00 |
|
|
|
|
|
|