98 |
Number of acting enterprises as of 31
Dec. 2020
by size of capital and by kinds of economic activity
ĐVT:
Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy mô
vốn - By size of capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5 tỷ
đến dưới |
Từ 1 tỷ
đến dưới 500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.610 |
515 |
361 |
5.617 |
117 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
57 |
5 |
8 |
40 |
4 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
28 |
6 |
1 |
21 |
- |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo - Manufacturing |
1.362 |
72 |
49 |
1.175 |
66 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
35 |
1 |
- |
34 |
- |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư rác
thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
37 |
3 |
2 |
31 |
1 |
Xây dựng -
Construction |
1.267 |
78 |
32 |
1.141 |
16 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
2.257 |
163 |
144 |
1.941 |
9 |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
329 |
15 |
18 |
296 |
- |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
225 |
28 |
19 |
177 |
1 |
Thông tin và
truyền thông |
25 |
7 |
6 |
12 |
- |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
26 |
5 |
4 |
17 |
- |
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
132 |
5 |
7 |
102 |
18 |
|
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
498 |
59 |
35 |
403 |
1 |
|
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
195 |
41 |
16 |
138 |
- |
|
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm
xă hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Giáo dục
và đào tạo - Education and
training |
76 |
17 |
17 |
42 |
- |
|
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
16 |
2 |
- |
14 |
- |
|
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
16 |
3 |
- |
13 |
- |
|
Hoạt
động dịch vụ khác - Other service activities |
29 |
5 |
3 |
20 |
1 |
|
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đ́nh Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|