122 |
Số
trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
691 |
1.136 |
1.130 |
726 |
665 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
10 |
15 |
12 |
25 |
18 |
2. Thành phố Phúc Yên |
19 |
30 |
25 |
25 |
22 |
3. Huyện Lập Thạch |
140 |
199 |
233 |
245 |
106 |
4. Huyện Tam Dương |
115 |
393 |
500 |
200 |
201 |
5. Huyện Tam Đảo |
44 |
48 |
65 |
18 |
22 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
56 |
52 |
42 |
23 |
22 |
7. Huyện Yên Lạc |
163 |
204 |
124 |
75 |
79 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
127 |
153 |
88 |
60 |
105 |
9. Huyện Sông Lô |
17 |
42 |
41 |
55 |
90 |
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú:
- Số liệu năm
2015, 2018, 2019: Căn cứ theo tiêu chí quy định tại
Thông tư số 27/2011/TT-BNNPTNT ngày 13/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn.
- Số liệu năm 2020, 2021: Căn
cứ theo tiêu chí quy định tại Thông tư số
02/2020/TT-BNNPTNT ngày 28/02/2020 của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn.