123 |
Số
trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of farms in 2021
by kinds of activity and by district
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||
Trang trại
trồng trọt Cultivation farm |
Trang trại
chăn nuôi Livestock farm |
Trang trại nuôi
trồng thủy sản |
Trang trại khác |
||
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
665 |
7 |
615 |
15 |
28 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
18 |
- |
18 |
- |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
22 |
1 |
20 |
- |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
106 |
- |
106 |
- |
- |
4. Huyện Tam Dương |
201 |
- |
201 |
- |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
22 |
- |
22 |
- |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
22 |
- |
22 |
|
- |
7. Huyện Yên Lạc |
79 |
5 |
63 |
1 |
10 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
105 |
1 |
73 |
14 |
17 |
9. Huyện Sông Lô |
90 |
- |
90 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|