128

Diện tích gieo trồng lúa cả năm

Planted area of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

 

 

 

 

Ha

2015

58.422,6

30.841,6

27.581,0

2018

56.585,3

31.005,0

25.580,3

2019

54.124,2

30.203,0

23.921,2

2020

53.864,4

29.886,6

23.977,7

Sơ bộ - Prel. 2021

53.640,0

29.647,9

23.992,1

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

99,71

100,03

99,35

2018

97,75

98,99

96,29

2019

95,65

97,41

93,51

2020

99,52

98,95

100,24

Sơ bộ - Prel. 2021

99,58

99,20

100,06