129

Năng suất lúa cả năm

Yield of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

 

 

 

 

Tạ/ha - Quintal/ha

2015

55,86

59,68

51,59

2018

58,42

63,04

52,81

2019

57,92

62,29

52,41

2020

58,12

61,13

54,36

Sơ bộ - Prel. 2021

59,83

62,76

56,20

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

98,81

98,92

98,64

2018

105,58

103,35

108,55

2019

99,15

98,81

99,23

2020

100,33

98,14

103,72

Sơ bộ - Prel. 2021

102,93

102,66

103,39