130

Sản lượng lúa cả năm

Production of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

 

 

 

 

Nghìn tấn - Thous. tons

2015

326,4

184,1

142,3

2018

330,6

195,5

135,1

2019

313,5

188,1

125,4

2020

313,0

182,7

130,3

Sơ bộ - Prel. 2021

320,9

186,1

134,8

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

98,54

98,98

98,00

2018

103,20

102,30

104,53

2019

94,84

96,25

92,80

2020

99,85

97,11

103,97

Sơ bộ - Prel. 2021

102,51

101,84

103,49