131 |
Diện
tích lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of paddy by district
Đơn
vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
58.422,6 |
56.585,3 |
54.124,2 |
53.864,4 |
53.640,0 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.509,7 |
2.431,6 |
2.227,0 |
2.205,8 |
2.110,8 |
2. Thành phố Phúc Yên |
3.707,2 |
4.051,7 |
4.127,1 |
4.062,3 |
3.982,8 |
3. Huyện Lập Thạch |
7.157,0 |
6.857,8 |
6.612,1 |
6.659,6 |
6.769,7 |
4. Huyện Tam Dương |
6.651,7 |
6.565,5 |
6.444,1 |
6.360,9 |
6.378,9 |
5. Huyện Tam Đảo |
4.615,8 |
4.587,6 |
4.576,5 |
4.616,3 |
4.504,9 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
7.573,6 |
7.236,4 |
6.986,9 |
6.608,2 |
6.659,3 |
7. Huyện Yên Lạc |
9.047,3 |
8.785,5 |
8.537,0 |
8.526,7 |
8.587,3 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
11.859,3 |
10.836,3 |
9.388,1 |
9.630,8 |
9.419,3 |
9. Huyện Sông Lô |
5.301,0 |
5.232,9 |
5.225,4 |
5.193,8 |
5.227,0 |
|
|
|
|
|
|