133 |
Sản
lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
326.368,3 |
330.551,9 |
313.503,2 |
313.042,4 |
320.902,8 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
12.836,8 |
13.503,9 |
12.269,2 |
12.127,4 |
11.846,9 |
2. Thành phố Phúc Yên |
17.757,3 |
21.155,3 |
22.093,7 |
21.869,1 |
22.214,2 |
3. Huyện Lập Thạch |
38.665,6 |
39.468,7 |
39.290,5 |
39.233,3 |
40.829,6 |
4. Huyện Tam Dương |
34.872,6 |
38.078,1 |
35.925,7 |
36.061,9 |
37.060,9 |
5. Huyện Tam Đảo |
20.711,0 |
23.273,1 |
22.539,3 |
22.474,9 |
22.857,8 |
6. Huyện Bình Xuyên |
40.512,9 |
40.821,0 |
39.322,1 |
37.538,5 |
39.085,9 |
7. Huyện Yên Lạc |
58.807,3 |
56.195,7 |
54.703,9 |
54.359,3 |
55.773,5 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
73.943,3 |
68.170,8 |
57.718,7 |
59.898,5 |
59.990,0 |
9. Huyện Sông Lô |
28.261,5 |
29.885,3 |
29.640,1 |
29.479,5 |
31.244,1 |
|
|
|
|
|
|