136

Sản lượng lúa đông xuân
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of spring paddy by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

TỔNG SỐ - TOTAL

184.072,2

195.461,9

188.141,7

182.703,9

186.058,5

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

7.302,9

8.081,5

7.689,1

7.047,4

6.885,6

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

8.709,8

11.366,6

12.009,0

11.629,5

11.926,9

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

23.209,0

24.315,5

24.942,0

24.372,2

25.066,5

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

18.767,2

21.018,7

20.286,0

19.849,4

20.409,7

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

9.877,9

11.126,9

10.788,5

10.515,4

10.870,0

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

25.020,0

26.238,4

24.952,0

23.327,3

23.780,9

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

31.970,0

32.586,6

32.018,6

31.303,1

31.372,4

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

42.335,9

42.887,2

38.122,3

37.655,8

37.436,9

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

16.879,5

17.840,5

17.334,2

17.003,8

18.309,8