140 |
Diện
tích ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted
area of maize by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
16.095,9 |
14.293,9 |
11.167,8 |
9.638,9 |
9.181,2 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
102,3 |
74,0 |
52,3 |
69,9 |
51,3 |
2. Thành phố Phúc Yên |
430,8 |
522,8 |
304,7 |
243,5 |
240,0 |
3. Huyện Lập Thạch |
2.258,9 |
2.414,4 |
1.810,6 |
1.773,3 |
1.824,2 |
4. Huyện Tam Dương |
1.570,9 |
1.647,7 |
1.158,9 |
592,8 |
607,4 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.386,9 |
877,1 |
649,5 |
489,8 |
450,7 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
1.422,5 |
950,0 |
772,7 |
587,1 |
477,9 |
7. Huyện Yên Lạc |
2.654,4 |
2.476,9 |
2.115,4 |
1.969,1 |
1.905,3 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
4.340,9 |
3.165,9 |
2.294,9 |
2.083,7 |
1.774,5 |
9. Huyện Sông Lô |
1.928,3 |
2.165,1 |
2.008,8 |
1.829,7 |
1.849,9 |
|
|
|
|
|
|