141 |
Năng suất
ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
43,19 |
45,28 |
46,97 |
47,68 |
48,28 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
45,78 |
43,96 |
44,41 |
43,82 |
44,20 |
2. Thành phố Phúc Yên |
40,46 |
41,13 |
41,66 |
41,83 |
42,12 |
3. Huyện Lập Thạch |
38,78 |
41,48 |
43,91 |
45,04 |
45,37 |
4. Huyện Tam Dương |
40,28 |
39,82 |
42,60 |
43,48 |
43,90 |
5. Huyện Tam Đảo |
34,98 |
37,05 |
36,50 |
37,34 |
37,77 |
6. Huyện Bình Xuyên |
39,43 |
41,00 |
39,91 |
40,55 |
41,06 |
7. Huyện Yên Lạc |
49,24 |
51,21 |
51,40 |
50,77 |
51,10 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
46,46 |
48,45 |
48,87 |
48,44 |
48,77 |
9. Huyện Sông Lô |
44,18 |
48,53 |
52,39 |
53,37 |
54,53 |
|
|
|
|
|
|