142 |
Sản
lượng ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production
of maize by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
69.515,2 |
64.727,8 |
52.455,3 |
45.953,9 |
44.322,7 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
468,3 |
325,3 |
232,1 |
306,3 |
226,6 |
2. Thành phố Phúc Yên |
1.743,1 |
2.150,2 |
1.269,5 |
1.018,8 |
1.011,0 |
3. Huyện Lập Thạch |
8.759,3 |
10.015,9 |
7.950,7 |
7.986,9 |
8.277,1 |
4. Huyện Tam Dương |
6.328,1 |
6.560,4 |
4.936,4 |
2.577,3 |
2.666,7 |
5. Huyện Tam Đảo |
4.851,9 |
3.249,8 |
2.370,4 |
1.828,7 |
1.702,5 |
6. Huyện Bình Xuyên |
5.608,3 |
3.894,6 |
3.083,8 |
2.380,7 |
1.962,3 |
7. Huyện Yên Lạc |
13.070,4 |
12.685,4 |
10.872,9 |
9.996,5 |
9.735,2 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
20.166,7 |
15.340,0 |
11.215,9 |
10.092,6 |
8.653,7 |
9. Huyện Sông Lô |
8.519,1 |
10.506,2 |
10.523,6 |
9.766,1 |
10.087,6 |
|
|
|
|
|
|