|
146 |
Diện
tích sắn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted
area of cassava by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.918,6 |
1.662,0 |
1.691,6 |
1.317,4 |
1.210,5 |
|
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2,0 |
- |
1,5 |
- |
- |
|
2. Thành phố Phúc Yên |
74,7 |
31,2 |
29,8 |
7,0 |
12,1 |
|
3. Huyện Lập Thạch |
858,0 |
780,8 |
782,3 |
556,4 |
496,1 |
|
4. Huyện Tam Dương |
169,8 |
134,1 |
152,3 |
123,6 |
135,1 |
|
5. Huyện Tam Đảo |
174,6 |
111,4 |
103,9 |
81,9 |
63,0 |
|
6. Huyện Bình Xuyên |
14,4 |
15,7 |
19,6 |
16,3 |
15,9 |
|
7. Huyện Yên Lạc |
- |
- |
- |
- |
- |
|
8. Huyện Vĩnh Tường |
6,0 |
- |
- |
0,3 |
- |
|
9. Huyện Sông Lô |
619,1 |
588,8 |
602,2 |
531,9 |
488,3 |
|
|
|
|
|
|
|