149 |
Diện
tích và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some
annual crops
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Diện
tích - Area (Ha) |
|
|
|
|
|
Mía - Sugar-cane |
193,4 |
70,4 |
63,4 |
9,8 |
2,5 |
Cây có hạt
chứa dầu - Oil bearing crops |
5.612,7 |
3.691,6 |
3.568,5 |
3.280,2 |
3.039,5 |
Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh |
|
|
|
|
|
Rau, đậu các loại - Vegetables |
9.142,4 |
9.094,4 |
9.409,2 |
10.321,0 |
10.733,0 |
Hoa, cây cảnh
|
137,3 |
108,8 |
129,5 |
168,7 |
194,7 |
Cây hàng năm khác - Others annual crops |
1.590,5 |
2.518,4 |
3.461,3 |
4.574,7 |
5.440,3 |
Sản lượng (Tấn) |
|
|
|
|
|
Mía - Sugar-cane |
10.935,3 |
4.049,8 |
3.634,6 |
512,8 |
119,7 |
Cây có hạt
chứa dầu - Oil bearing crops |
10.400,8 |
7.292,4 |
7.387,1 |
6.850,6 |
6.407,4 |
Rau, đậu các loại, hoa, cây
cảnh |
|
|
|
|
|
Rau, đậu các loại - Vegetables |
183.198,2 |
191.364,5 |
207.819,5 |
226.053,3 |
237.994,3 |
Hoa, cây cảnh
|
5.190,9 |
5.419,1 |
6.663,8 |
7.733,0 |
7.418,2 |
Cây hàng năm khác - Others annual crops |
- |
88.000,5 |
127.538,4 |
169.787,6 |
202.455,5 |