150 |
Diện
tích cây hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by
district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
96.844,7 |
90.924,1 |
86.695,2 |
85.927,2 |
85.684,2 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3.325,5 |
3.021,4 |
2.886,6 |
2.820,1 |
2.681,7 |
2. Thành phố Phúc Yên |
5.376,3 |
5.550,5 |
5.412,2 |
5.304,6 |
5.178,5 |
3. Huyện Lập Thạch |
13.619,6 |
13.146,7 |
12.280,4 |
12.123,8 |
12.399,4 |
4. Huyện Tam Dương |
10.260,8 |
10.422,6 |
9.985,4 |
9.652,2 |
9.656,6 |
5. Huyện Tam Đảo |
7.972,4 |
7.679,0 |
7.622,0 |
7.576,5 |
7.488,3 |
6. Huyện Bình Xuyên |
10.788,4 |
9.691,2 |
9.014,3 |
8.475,5 |
8.549,4 |
7. Huyện Yên Lạc |
15.307,0 |
14.004,5 |
13.509,7 |
13.283,7 |
13.147,3 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
20.216,4 |
17.480,1 |
16.031,6 |
17.018,7 |
16.853,2 |
9. Huyện Sông Lô |
9.978,3 |
9.928,1 |
9.953,0 |
9.672,1 |
9.729,9 |
|
|
|
|
|
|