153

Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm

Planted area of some perennial crops

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

 

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

7.771,5

7.764,7

7.796,5

7.839,2

7.874,1

Nho - Grape

0,6

0,8

0,7

2,5

7,1

Xoài - Mango

751,5

735,5

724,3

684,8

680,8

Cam - Organe

86,1

94,8

97,3

98,6

91,4

Táo - Apple

86,5

97,6

98,4

102,3

104,7

Nhăn - Longan

773,9

693,6

681,3

691,2

665,2

Vải, chôm chôm
 Litchi, rambutan

2.009,5

1.854,2

1.832,0

1.837,3

1.754,6

Chuối - Banana

1.816,7

1.805,1

1.827,1

1.912,3

1.911,7

Dứa - Pineapple

484,0

414,9

403,8

372,8

369,1

Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industry crops

288,0

265,9

177,3

168,8

167,7

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

20,1

17,5

19,0

23,1

22,1

Chè - Tea

267,9

248,3

158,4

145,7

145,5