154

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm

Area having products and production of some perennial crops

 

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

Diện tích cho sản phẩm (Ha) 
Area having products (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

0,3

0,6

0,7

1,7

5,8

Xoài - Mango

684,2

693,8

709,5

664,8

657,1

Cam - Organe

78,7

85,2

96,2

94,4

88,9

Táo - Apple

76,8

79,5

95,9

97,6

98,6

Nhãn - Longan

737,1

687,5

664,7

677,9

638,2

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

1.972,9

1.830,0

1.821,1

1.831,1

1.742,8

Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industry crops

 

 

 

 

 

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

20,0

15,8

18,5

19,0

19,3

Chè - Tea

265,9

240,4

158,4

144,6

143,9

Sản lượng (Tấn)
Production (Ton)

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

0,8

1,4

1,1

2,8

23,8

Xoài - Mango

4.912,9

6.745,1

6.397,6

6.107,2

6.342,3

Cam - Organe

531,4

844,2

859,3

821,1

833,0

Táo - Apple

1.112,5

1.136,3

1.154,0

1.174,1

1.219,9

Nhãn - Longan

5.604,4

5.859,3

5.537,0

5.983,9

6.215,5

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

12.821,3

10.108,5

9.135,2

9.641,2

10.085,3

Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industry crops

 

 

 

 

 

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

412,2

241,1

240,0

243,3

255,4

Chè - Tea

656,2

1.236,2

1.044,2

985,6

965,9