155 |
Diện tích trồng cây xoài
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of mango by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
751,5 |
735,5 |
724,3 |
684,8 |
680,8 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
24,6 |
24,1 |
23,7 |
22,4 |
19,3 |
2. Thành phố Phúc Yên |
100,6 |
88,9 |
87,6 |
82,8 |
86,6 |
3. Huyện Lập Thạch |
156,9 |
156,9 |
154,5 |
146,1 |
136,3 |
4. Huyện Tam Dương |
114,6 |
112,4 |
110,7 |
104,7 |
104,5 |
5. Huyện Tam Đảo |
100,0 |
82,1 |
80,9 |
76,5 |
78,1 |
6. Huyện Bình Xuyên |
67,9 |
51,8 |
51,0 |
48,2 |
47,7 |
7. Huyện Yên Lạc |
35,2 |
55,6 |
54,7 |
51,8 |
51,1 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
32,1 |
45,1 |
44,4 |
42,0 |
43,0 |
9. Huyện Sông Lô |
119,6 |
118,6 |
116,8 |
110,3 |
114,2 |
|
|
|
|
|
|