156 |
Diện tích
xoài cho sản phẩm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area having products
of mango by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
684,2 |
693,8 |
709,5 |
664,8 |
657,1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
21,0 |
21,4 |
23,4 |
21,9 |
18,6 |
2. Thành phố Phúc Yên |
100,5 |
85,3 |
86,0 |
80,5 |
83,6 |
3. Huyện Lập Thạch |
151,5 |
151,6 |
154,5 |
144,8 |
131,5 |
4. Huyện Tam Dương |
112,9 |
111,1 |
110,3 |
103,4 |
100,9 |
5. Huyện Tam Đảo |
93,1 |
76,8 |
80,4 |
75,3 |
75,4 |
6. Huyện Bình Xuyên |
67,0 |
51,3 |
50,8 |
47,6 |
46,0 |
7. Huyện Yên Lạc |
31,3 |
39,5 |
47,9 |
44,9 |
49,3 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
22,4 |
39,3 |
40,2 |
37,7 |
41,5 |
9. Huyện Sông Lô |
84,5 |
117,5 |
116,0 |
108,7 |
110,2 |
|
|
|
|
|
|