158

Diện tích trồng cây ăn quả
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of fruit farming by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

TỔNG SỐ - TOTAL

7.771,5

7.764,7

7.796,5

7.839,2

7.874,1

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

188,0

181,8

175,9

166,5

140,1

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

773,5

798,4

797,9

806,5

835,0

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

1.752,9

1.829,2

1.845,8

1.900,5

1.930,9

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

1.072,1

1.073,1

1.044,2

1.000,2

1.014,2

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

917,9

810,8

840,6

833,9

815,1

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

698,3

629,2

617,9

606,2

609,9

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

495,3

560,1

574,3

584,4

596,4

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

467,1

478,0

489,3

506,6

521,2

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

1.406,4

1.404,1

1.410,6

1.434,4

1.411,3