161

Chăn nuôi tại thời điểm 01/01 hàng năm

Livestock as of annual 1st January

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

 

 

 

 

 

 

Số lượng (Con) - Number (Head)

 

 

 

 

 

Trâu - Buffaloes

20.162

18.142

17.581

18.215

17.650

Bò - Cattles

102.950

108.184

104.147

104.129

103.650

Lợn - Pig

547.739

636.688

383.910

449.837

466.208

Ngựa - Horse

25

63

27

31

25

Dê - Goat

1.500

2.370

1.987

2.037

2.171

Cừu - Sheep

-

-

-

-

-

Gia cầm (Nghìn con)
Poultry (Thous. Heads)

8.392,0

11.021,1

11.284,8

11.845,5

12.033,5

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Gà - Chicken

7.193,8

9.471,3

9.798,1

10.284,8

10.520,0

Vịt, ngan, ngỗng
Duck, swan, goose

1.198,2

1.549,9

1.486,7

1.560,7

1.513,5

Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)

 

 

 

 

 

Thịt trâu hơi xuất chuồng
Living weight of buffaloes

1.656,3

1.566,5

1.485,9

1.434,9

1.444,2

Thịt bò hơi xuất chuồng
Living weight of cattle

5.443,6

6.008,9

5.870,1

5.624,3

5.690,0

Thịt lợn hơi xuất chuồng
Living weight of pig

77.547,8

91.567,3

76.802,8

68.059,9

75.094,9

Thịt gia cầm giết bán
Living weight of livestock

25.089,6

31.556,2

33.733,6

35.630,3

37.375,9

Trong đó: Thịt gà
Of which: Chicken

22.112,7

28.539,7

30.579,2

32.398,5

33.999,5

Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. Pieces)

399.225,4

490.061,7

535.088,2

575.269,4

624.298,7

Sữa tươi (Nghìn lít)
Fresh milk (Thous.litres)

15.743,6

23.998,8

30.910,0

39.843,8

48.000,0

Mật ong (Nghìn kg)
Honey (Thous.kg)

93,9

68,0

81,6

92,3

105,0

Kén tằm (Kg)
Silkworm cocoon (Kg)

300,8

16,0

13,2

1,0

1,0