163

Số lượng ḅ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of cattles by district

ĐVT: Con - Unit: Head

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

TỔNG SỐ - TOTAL

102.950

108.184

104.147

104.129

103.650

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

1.849

1.543

796

850

819

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

2.961

2.821

2.422

2.111

2.256

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

19.018

22.590

23.044

23.578

23.202

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

12.665

14.276

13.730

12.971

13.288

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

10.711

9.750

8.530

8.599

8.524

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

8.704

5.898

5.241

5.134

5.163

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

8.037

9.341

8.728

8.541

8.594

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

24.824

25.768

25.278

26.271

25.654

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

14.181

16.197

16.378

16.074

16.150