164 |
Số
lượng lợn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
547.739 |
636.688 |
383.910 |
449.837 |
466.208 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
11.739 |
8.815 |
4.739 |
6.053 |
6.015 |
2. Thành phố Phúc Yên |
20.520 |
20.667 |
7.622 |
12.915 |
11.320 |
3. Huyện Lập Thạch |
95.495 |
101.142 |
79.199 |
85.829 |
92.565 |
4. Huyện Tam Dương |
73.288 |
105.836 |
76.471 |
83.375 |
89.637 |
5. Huyện Tam Đảo |
59.744 |
62.326 |
44.287 |
52.407 |
54.047 |
6. Huyện Bình Xuyên |
63.943 |
52.019 |
23.210 |
24.220 |
26.643 |
7. Huyện Yên Lạc |
58.170 |
89.453 |
50.205 |
65.005 |
64.169 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
88.196 |
109.819 |
32.453 |
51.516 |
46.400 |
9. Huyện Sông Lô |
76.644 |
86.611 |
65.724 |
68.517 |
75.412 |
|
|
|
|
|
|