| 167 | 
Số
lượng dê 
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
ĐVT: Con - Unit: Head
|  | 2015 | 2018 | 2019 | 2020 | Sơ bộ | 
| TỔNG SỐ - TOTAL | 1.500 | 2.370 | 1.987 | 2.037 | 2.171 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | - | - | 7 | 20 | 44 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 170 | 314 | 70 | 123 | 116 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 239 | 269 | 413 | 288 | 675 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 14 | 88 | 145 | 71 | 28 | 
| 5. Huyện Tam Đảo | 56 | 322 | 320 | 355 | 60 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 58 | 252 | 137 | 184 | 164 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 98 | 96 | 75 | 106 | 138 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | - | 27 | - | 54 | 164 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 865 | 1.002,0 | 820 | 836 | 782 | 
|  |  |  |  |  |  |