169 |
Sản
lượng thịt ḅ hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of cattle by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.443,6 |
6.008,9 |
5.870,1 |
5.624,3 |
5.690,0 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
51,8 |
70,8 |
68,1 |
64,2 |
65,5 |
2. Thành phố Phúc Yên |
157,4 |
154,2 |
147,7 |
142,5 |
143,7 |
3. Huyện Lập Thạch |
1.224,7 |
1.351,7 |
1.370,1 |
1.346,3 |
1.345,0 |
4. Huyện Tam Dương |
348,9 |
446,0 |
429,8 |
415,9 |
418,7 |
5. Huyện Tam Đảo |
420,7 |
503,0 |
477,3 |
470,6 |
469,4 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
816,2 |
876,3 |
832,8 |
784,1 |
800,3 |
7. Huyện Yên Lạc |
716,2 |
641,7 |
640,0 |
609,5 |
618,5 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
944,4 |
1.130,0 |
1.068,9 |
997,9 |
1.022,7 |
9. Huyện Sông Lô |
763,3 |
835,2 |
835,4 |
793,3 |
806,2 |
|
|
|
|
|
|