170 |
Sản
lượng thịt lợn hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of pig by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
77.547,8 |
91.567,3 |
76.802,8 |
68.059,9 |
75.094,9 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.850,6 |
1.677,2 |
1.199,4 |
735,0 |
991,9 |
2. Thành phố Phúc Yên |
3.364,6 |
3.643,1 |
2.752,0 |
2.050,5 |
2.476,6 |
3. Huyện Lập Thạch |
12.914,7 |
14.117,9 |
14.047,4 |
13.261,0 |
14.183,3 |
4. Huyện Tam Dương |
10.585,3 |
14.069,3 |
12.381,3 |
11.032,0 |
12.139,1 |
5. Huyện Tam Đảo |
8.892,2 |
10.602,1 |
9.699,0 |
8.901,0 |
9.652,2 |
6. Huyện Bình Xuyên |
8.007,5 |
8.034,4 |
5.810,6 |
4.810,0 |
5.494,3 |
7. Huyện Yên Lạc |
11.608,3 |
14.137,3 |
10.424,5 |
9.478,0 |
10.325,2 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
11.946,9 |
13.995,5 |
9.592,8 |
6.640,0 |
8.353,0 |
9. Huyện Sông Lô |
8.377,7 |
11.290,5 |
10.895,8 |
11.152,4 |
11.479,3 |
|
|
|
|
|
|