171

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

Area of concentrated planted forest by types of forest

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Rừng sản xuất Production forest

Rừng pḥng hộ Protection forest

Rừng đặc dụng Specialized forest

 

Ha

2015

632,0

548,0

58,0

26,0

2018

693,9

659,9

14,0

20,0

2019

706,0

635,5

47,5

23,0

2020

659,7

616,7

-

43,0

Sơ bộ - Prel. 2021

686,1

658,2

16,4

11,5

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

104,81

97,51

290,00

123,81

2018

102,27

105,96

52,24

69,20

2019

101,74

96,30

339,29

115,00

2020

93,44

97,04

-

186,96

Sơ bộ - Prel. 2021

104,00

106,73

-

26,74