172

Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo loại hình kinh tế

Area of concentrated planted forest by types of ownership

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Nhà nước
State

Ngoài Nhà nước Non-State

Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

 

Ha

2015

632,0

166,2

465,8

-

2018

693,9

215,4

478,5

-

2019

706,0

203,1

502,9

-

2020

659,7

176,8

482,9

-

Sơ bộ - Prel. 2021

686,1

107,7

578,4

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

104,81

100,54

106,42

-

2018

102,27

115,93

97,12

-

2019

101,74

94,29

105,10

-

2020

93,44

87,05

96,02

-

Sơ bộ - Prel. 2021

104,00

60,92

119,78

-