173

Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area of concentrated planted forest by district

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

632,0

693,9

706,0

659,7

686,1

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

-

-

-

-

-

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

-

136,1

180,0

118,5

77,3

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

-

310,4

267,6

353,9

434,0

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

-

5,0

12,0

14,5

6,0

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

-

88,8

31,9

9,0

7,0

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

-

63,2

40,3

48,3

45,3

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

-

-

-

-

-

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

-

-

-

-

-

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

-

90,4

174,2

115,5

116,5

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

104,81

102,27

101,74

93,44

104,00

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

-

-

-

-

-

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

-

86,85

132,26

65,83

65,23

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

-

94,38

86,21

132,25

122,64

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

-

51,02

240,00

120,67

41,17

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

-

310,49

35,92

28,21

77,78

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

-

140,44

63,77

119,85

93,79

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

-

-

-

-

-

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

-

-

-

-

-

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

-

82,56

192,70

66,30

100,85