174

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản

Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products

 

Đơn vị tính
Unit

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

Gỗ - Wood

M3

34.865,0

39.450,0

41.012,0

42.615,0

45.297,5

Chia ra - Of which:

 

 

 

 

 

 

 - Gỗ rừng tự nhiên

"

-

-

-

-

-

 - Gỗ rừng trồng

"

34.865,0

39.450,0

41.012,0

42.615,0

45.297,5

Trong tổng số - In which:

 

 

 

 

 

 

Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp

"

8.848,0

10.120,0

10.110,0

9.905,0

10.077,0

Củi - Firewood

Ste.

48.156,3

51.520,6

52.610,0

53.557,7

53.260,7

Tre - Bamboo

1.000 cây Thous.trees

802,4

762,4

768,3

762,7

760,3

Song mây - Rattan

Tấn - Ton

46,9

43,1

42,1

42,6

40,1

Lá cọ
Palm leaf

1.000 lá
Thous. leaves

336,4

304,1

294,5

292,7

288,5

Măng tươi - Fresh asparagus

Tấn - Ton

132,5

123,2

122,7

122,2

118,9