175 |
Sản
lượng gỗ phân theo loại h́nh kinh tế
Gross output of wood by types of
ownership
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
M3 |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
34.865,0 |
39.450,0 |
41.012,0 |
42.615,0 |
45.297,5 |
Kinh tế Nhà nước - State |
9.156,4 |
11.247,0 |
9.194,0 |
9.610,0 |
10.077,0 |
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State |
25.708,6 |
28.203,0 |
31.818,0 |
33.005,0 |
35.220,5 |
Tập thể -
Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Cá thể - Private |
25.708,6 |
28.203,0 |
31.818,0 |
33.005,0 |
35.220,5 |
Tư nhân - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
103,50 |
102,29 |
103,96 |
103,91 |
106,29 |
Kinh tế Nhà nước - State |
103,00 |
107,75 |
81,75 |
104,52 |
104,86 |
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State |
103,68 |
100,27 |
112,82 |
103,73 |
106,71 |
Tập thể -
Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Cá thể - Private |
103,68 |
100,27 |
112,82 |
103,73 |
106,71 |
Tư nhân - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
- |
- |
- |
- |
- |