176

Diện tích nuôi trồng thủy sản

Area of aquaculture

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

TỔNG SỐ - TOTAL

6.962,8

6.951,2

6.815,3

6.680,5

6.632,5

Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product

 

 

 

 

 

Cá - Fish

6.959,9

6.948,8

6.812,2

6.677,4

6.628,9

Tôm - Shrimp

-

-

-

-

-

Thủy sản khác - Other aquatic

2,9

2,4

3,1

3,1

3,6

Phân theo phương thức nuôi
By farming methods

 

 

 

 

 

Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
The area of intensive, semi-intensive aquaculture

3.369,6

3.543,6

4.007,8

4.017,9

3.983,6

Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến - The area of extensive and
improved extensive aquaculture

3.593,2

3.407,6

2.807,4

2.662,6

2.648,9

Phân theo loại nước nuôi
By types of water

 

 

 

 

 

Diện tích nước ngọt
The area of freshwater

6.962,8

6.951,2

6.815,3

6.680,5

6.632,5

Diện tích nước lợ
Brackish water area

-

-

-

-

-

Diện tích nước mặn
The area of salty water

-

-

-

-

-