177

Diện tích nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area of aquaculture by district

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

6.962,8

6.951,1

6.815,3

6.680,5

6.632,5

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

423,2

397,5

308,0

265,9

194,2

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

303,6

283,7

333,0

333,8

340,2

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

812,6

812,5

812,4

800,2

796,6

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

298,2

295,3

296,6

268,7

264,4

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

57,0

55,8

54,5

51,9

51,5

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

1.116,2

967,5

860,5

868,0

857,9

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

1.406,2

1.549,7

1.557,4

1.539,2

1.557,3

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

1.595,8

1.660,9

1.680,2

1.628,8

1.638,2

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

950,0

928,2

912,7

924,0

932,2

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

100,28

100,51

98,04

98,02

99,28

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

101,71

98,37

77,48

86,34

73,04

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

96,90

104,34

117,38

100,24

101,92

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

100,41

100,06

99,99

98,50

99,55

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

93,89

101,38

100,43

90,61

98,39

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

108,37

99,36

97,67

95,23

99,27

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

97,07

91,65

88,94

100,88

98,84

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

103,89

105,00

100,49

98,83

101,18

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

101,00

101,56

101,16

96,94

100,58

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

99,97

101,63

98,33

101,23

100,88