178 |
ĐVT: Nghìn
tấn - Unit: Thous.tons
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
19,82 |
21,02 |
22,02 |
22,82 |
23,60 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
- |
Ngoài Nhà
nước - Non-State |
19,80 |
21,00 |
22,00 |
22,80 |
23,60 |
Khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo khai thác, nuôi trồng |
|
|
|
|
|
Khai thác
- Catch |
2,00 |
2,00 |
1,90 |
1,90 |
1,90 |
Nuôi trồng
- Aquaculture |
17,82 |
19,02 |
20,12 |
20,92 |
21,70 |
Phân theo loại thủy sản |
|
|
|
|
|
Cá - Fish |
18,32 |
19,62 |
20,62 |
21,42 |
22,20 |
Tôm -
Shrimp |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
Thủy
sản khác - Other aquatic |
1,40 |
1,30 |
1,30 |
1,30 |
1,30 |
Phân theo loại nước nuôi |
|
|
|
|
|
Nước
ngọt - Fresh water |
19,82 |
21,02 |
22,02 |
22,82 |
23,60 |
Nước
lợ - Brackish water |
- |
- |
- |
- |
- |
Nước
mặn - Salty water |
- |
- |
- |
- |
- |