179

Sản lượng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of fishery by district

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

 

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

19,82

21,02

22,02

22,82

23,60

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

0,72

0,72

0,72

0,72

0,75

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

0,60

0,70

0,70

0,80

0,76

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

1,40

1,50

1,65

1,70

1,76

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

0,70

0,80

0,80

0,90

0,86

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

0,20

0,20

0,20

0,20

0,17

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

2,00

2,20

2,20

2,30

2,34

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

6,30

6,80

7,15

7,30

7,66

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

6,40

6,60

7,00

7,20

7,60

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

1,50

1,50

1,60

1,70

1,70

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

103,13

103,96

104,76

103,63

103,42

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

100,00

100,00

100,00

100,00

103,81

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

100,00

116,67

100,00

114,29

95,48

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

100,00

107,14

110,00

103,03

103,40

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

77,78

100,00

100,00

112,50

95,62

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

200,00

100,00

100,00

100,00

86,59

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

95,24

104,76

100,00

104,55

101,95

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

105,00

104,62

105,15

102,10

104,92

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

106,67

103,13

106,06

102,86

105,52

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

107,14

100,00

106,67

106,25

100,00