180 |
Chỉ số sản xuất công
nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial
production by kinds of industrial activity
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
104,67 |
114,58 |
113,22 |
107,95 |
111,43 |
Phân
theo ngành công nghiệp cấp II theo VSIC 2007 |
|
|
|
|
|
Công nghiệp khai
khoáng - Mining and quarrying |
114,31 |
113,15 |
90,01 |
74,72 |
79,66 |
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying |
114,31 |
113,15 |
90,01 |
74,72 |
79,66 |
Công nghiệp chế
biến, chế tạo - Manufacturing |
104,66 |
114,58 |
113,26 |
108,09 |
111,49 |
Sản xuất,
chế biến thực phẩm |
117,24 |
117,19 |
107,27 |
115,36 |
100,56 |
Dệt - Manufacture
of textiles |
99,08 |
52,78 |
102,24 |
109,70 |
126,14 |
Sản xuất
trang phục |
109,68 |
105,60 |
97,18 |
153,77 |
116,18 |
Sản xuất
da và các sản phẩm có liên quan |
... |
117,60 |
123,83 |
143,99 |
119,55 |
Chế biến gỗ
và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
- Manufacture of
wood and of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plating
materials |
... |
140,69 |
107,16 |
70,34 |
85,08 |
Sản xuất
giấy và sản phẩm từ giấy |
... |
115,25 |
129,51 |
88,13 |
89,47 |
In, sao chép bản
ghi các loại |
... |
102,53 |
111,41 |
86,75 |
120,54 |
Sản xuất
hoá chất và sản phẩm hoá chất |
... |
141,98 |
127,16 |
93,69 |
109,70 |
Sản xuất
thuốc, hoá dược và dược liệu |
... |
94,11 |
98,37 |
128,90 |
99,63 |
Sản xuất sản
phẩm từ cao su và plastic |
... |
109,52 |
109,49 |
136,46 |
129,08 |
Sản xuất sản
phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
103,17 |
104,81 |
99,14 |
99,81 |
96,27 |
Sản xuất
kim loại - Manufacture of basic metals |
... |
118,78 |
114,05 |
105,44 |
115,16 |
Sản xuất sản
phẩm từ kim loại đúc sẵn |
... |
111,04 |
103,20 |
83,92 |
124,27 |
Sản xuất sản
phẩm điện tử, máy vi tính - Manufacture of computer, electronic and optical products |
152,33 |
123,79 |
147,37 |
124,47 |
124,85 |
Sản xuất
thiết bị điện |
... |
103,27 |
128,25 |
107,87 |
100,70 |
Sản
xuất máy móc thiết bị chưa được phân
vào đâu |
... |
98,75 |
136,46 |
52,28 |
102,37 |
Sản xuất
xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture |
122,61 |
123,56 |
94,44 |
97,69 |
95,17 |
Sản xuất
phương tiện vận tải khác |
87,42 |
104,46 |
88,67 |
85,03 |
88,00 |
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế |
... |
98,02 |
89,48 |
57,75 |
75,12 |
Công nghiệp chế
biến, chế tạo khác |
... |
108,84 |
113,50 |
88,92 |
130,52 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
- Electricity, gas,
steam and air conditioning supply |
117,20 |
121,10 |
112,99 |
105,85 |
113,39 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, - Electricity, gas, steam and air conditioning supply |
117,20 |
121,10 |
112,99 |
105,85 |
113,39 |
Cung cấp nước;
hoạt động quản lư và xử lư rác thải,
nước thải - Water supply;
sewerage, waste management and remediation activities |
97,24 |
103,82 |
116,20 |
96,08 |
102,90 |
Khai thác, xử lư
và cung cấp nước |
110,85 |
116,63 |
115,00 |
103,39 |
104,80 |
Hoạt động
thu gom, xử lư và tiêu hủy rác thải, tái chế phế
liệu - Waste collection,
treatment and disposal of activities, materials recovery |
90,25 |
91,83 |
117,62 |
87,60 |
100,31 |
|
|
|
|
|
|