181 |
Một số
sản phẩm công nghiệp chủ yếu
|
ĐVT |
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Thức ăn chăn nuôi |
Tấn - Ton |
234.539 |
253.484 |
276.700 |
314.636 |
335.416 |
Quần áo các loại |
1.000 cái |
118.342 |
86.095 |
86.578 |
79.127 |
86.300 |
Giày, dép thể thao |
1.000 đôi |
8.941 |
12.421 |
14.110 |
11.685 |
13.039 |
Gạch dùng để ốp
lát |
1.000
m2 Thous. m2 |
66.896 |
119.093 |
126.500 |
115.203 |
114.172 |
Linh kiện điện tử |
Tỷ đồng |
17.507 |
60.426 |
90.675 |
118.304 |
156.085 |
Máy điều ḥa không khí |
Cái -
Piece |
17.019 |
16.870 |
23.021 |
13.035 |
13.320 |
Xe ô tô chở dưới 10
người |
Cái -
Piece |
53.010 |
64.209 |
60.400 |
59.200 |
56.220 |
Xe máy các loại |
Cái -
Piece |
1.959.471 |
2.197.010 |
1.980.170 |
1.638.216 |
1.441.593 |
Điện thương
phẩm |
Triệu
kwh Mill. kwh |
7.266 |
7.093 |
7.926 |
8.396 |
9.179 |
Nước máy thương
phẩm |
1.000
m3 Thous. m3 |
17.004 |
22.927 |
30.100 |
31.289 |
32.497 |