182

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại h́nh kinh tế

Some main industrial products by types of ownership

 

Đơn vị tính
Unit

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

Ô tô
Car

Chiếc
Piece

53.010

64.209

60.400

59.200

56.220

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

53.010

64.209

60.400

59.200

56.220

Xe máy
Motorbike

Chiếc
Piece

1.959.471

2.197.010

1.980.170

1.638.216

1.441.593

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

1.959.471

2.197.010

1.980.170

1.638.216

1.441.593

Gạch ốp lát
Ceramic tiles

1.000 m2

66.896

119.093

126.500

115.203

114.172

Nhà nước - State

6.123

8.715

9.142

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

10.943

42.850

43.526

45.463

46.020

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

49.830

67.528

73.832

69.740

68.152

Linh kiện điện tử
Electronic components

Triệu đồng
Mill. dongs

17.507.047

60.426.450

90.675.000

118.304.000

156.085.000

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

53.316

98.563

140.256

178.081

223.071

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

17.453.731

60.327.887

90.534.744

118.125.919

155.861.929

Quần áo mặc thường
cho người lớn
Clothes usually worn
for adults

1.000 chiếc
Thous. pcs

118.342

86.095

86.578

79.127

86.300

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

32.756

12.589

12.758

10.288

10.726

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

85.586

73.506

73.820

68.839

75.574

(Thức ăn chăn nuôi
Livestock feed

Tấn - Ton

234.539

253.484

276.700

314.636

335.416

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

68.600

117.783

126.593

142.266

149.902

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

165.939

135.701

150.107

172.370

185.514

Nước máy thương phẩm
Running water

1.000 m3

17.004

22.927

30.100

31.289

32.497

Nhà nước - State

13.937

18.829

24.859

25.933

27.064

Ngoài Nhà nước - Non-State

3.067

4.098

5.241

5.356

5.433

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

-

-

-

-