183

Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng

Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group

 

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

28.150,0

39.990,6

44.367,1

46.544,3

49.343,7

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

1,0

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

25.883,0

37.823,1

41.953,8

44.049,6

46.673,1

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

2.266,0

2.167,5

2.413,3

2.494,7

2.670,6

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

7.338,0

8.026,2

9.797,6

11.003,7

12.368,0

Hàng may mặc - Garment

1.241,0

1.760,9

1.872,2

1.848,3

1.845,0

Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia đình
Household equipment and goods

2.334,0

3.558,0

3.415,3

3.813,9

3.710,5

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

248,0

559,7

372,7

363,6

376,0

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

8.224,0

12.110,8

13.658,2

16.044,2

17.535,5

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại

- Kinds of 12 seats or less car and means of transport

3.225,0

4.425,9

4.656,4

4.346,7

3.986,0

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material

1.452,0

4.099,2

4.078,0

3.203,8

3.342,2

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

487,0

754,5

778,2

719,7

630,7

Hàng hóa khác - Other goods

3.601,0

4.695,4

5.738,5

5.200,4

5.549,9


 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

0,00

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

91,95

94,58

94,56

94,64

94,59

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

8,05

5,42

5,44

5,36

5,41

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

26,07

20,07

22,08

23,64

25,06

Hàng may mặc - Garment

4,41

4,40

4,22

3,97

3,74

Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia đình
Household equipment and goods

8,29

8,90

7,70

8,19

7,52

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

0,88

1,40

0,84

0,78

0,76

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

29,21

30,28

30,78

34,47

35,54

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại

- Kinds of 12 seats or less car and means of transport

11,46

11,07

10,50

9,34

8,08

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material

5,16

10,25

9,19

6,88

6,77

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

1,73

1,89

1,75

1,55

1,28

Hàng hóa khác - Other goods

12,79

11,74

12,93

11,17

11,25