185 |
Doanh thu dịch
vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
Tỷ
đồng - Bill. dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.709,0 |
3.690,4 |
4.127,2 |
3.543,5 |
3.783,9 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
2.709,0 |
3.515,3 |
3.900,3 |
3.334,3 |
3.560,2 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân - Private |
405,0 |
659,1 |
793,4 |
675,9 |
710,6 |
Cá thể - Household |
2.304,0 |
2.856,2 |
3.106,9 |
2.658,4 |
2.849,6 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
- |
175,1 |
226,9 |
209,2 |
223,7 |
Phân theo ngành kinh doanh |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
249,0 |
328,0 |
358,7 |
290,3 |
271,8 |
Dịch vụ ăn uống - Beverage service |
2.460,0 |
3.362,4 |
3.768,5 |
3.253,2 |
3.512,0 |
|
Cơ
cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
100,00 |
95,26 |
94,50 |
94,10 |
94,09 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân - Private |
14,95 |
17,86 |
19,22 |
19,07 |
18,78 |
Cá thể - Household |
85,05 |
77,40 |
75,28 |
75,02 |
75,31 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
- |
4,74 |
5,50 |
5,90 |
5,91 |
Phân theo ngành kinh doanh |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
9,19 |
8,89 |
8,69 |
8,19 |
7,18 |
Dịch
vụ ăn uống - Beverage
service |
90,81 |
91,11 |
91,31 |
91,81 |
92,82 |