188 |
Doanh thu du lịch theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế
Turnover of
travelling at current prices by types of ownership
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
Triệu đồng - Mill. dongs |
||||
Doanh thu của các
cơ sở lưu trú |
248.966,0 |
328.002,8 |
358.731,9 |
290.349,4 |
271.838,1 |
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước -
Non-State |
248.966,0 |
328.002,8 |
358.731,9 |
290.349,4 |
271.838,1 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
96.539,0 |
145.641,6 |
161.070,6 |
130.018,5 |
121.817,9 |
Cá
thể - Household |
152.427,0 |
182.361,2 |
197.661,3 |
160.330,9 |
150.020,3 |
Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Doanh thu của các
cơ sở lữ hành |
71.510,0 |
93.425,3 |
103.844,6 |
79.733,2 |
31.983,9 |
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước -
Non-State |
71.510,0 |
93.425,3 |
103.844,6 |
79.733,2 |
31.983,9 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư
nhân - Private |
71.510,0 |
93.425,3 |
103.844,6 |
79.733,2 |
31.983,9 |
Cá
thể - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Cơ cấu - Structure
(%) |
||||
Doanh thu của các cơ sở
lưu trú |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân - Private |
38,78 |
44,40 |
44,90 |
44,78 |
44,81 |
Cá thể - Household |
61,22 |
55,60 |
55,10 |
55,22 |
55,19 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Doanh thu của các cơ sở
lữ hành |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Tư nhân - Private |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Cá thể - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |