190 |
Trị giá hàng hóa
xuất khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Export of goods by
commodity group
ĐVT: Ngh́n
USD - Unit: Thous. USD
|
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG TRỊ GIÁ |
6.473.776 |
7.749.053 |
10.055.321 |
11.210.475 |
13.191.339 |
Hàng
nông sản |
101 |
138 |
291 |
139 |
- |
Vải
các loại - Fabrics of all kinds |
51.215 |
67.183 |
54.370 |
57.797 |
51.538 |
Hàng
dệt may - Textiles |
353.818 |
413.394 |
458.240 |
411.930 |
554.385 |
Giầy
dép và sản phẩm từ da |
21.519 |
35.522 |
30.693 |
34.555 |
44.951 |
Máy vi
tính, hàng điện tử và linh kiện |
956.734 |
1.514.463 |
2.290.340 |
2.766.220 |
3.871.135 |
Xăng
dầu - Petroleum |
494 |
118 |
116 |
110 |
148 |
Máy
móc, thiết bị và phụ tùng |
765.652 |
845.779 |
1.438.784 |
1.788.299 |
1.882.814 |
Gỗ
và sản phẩm từ gỗ |
149.226 |
160.739 |
172.756 |
190.382 |
208.829 |
Điện
thoại và linh kiện |
1.432.560 |
1.387.025 |
1.205.179 |
3.123.857 |
3.528.191 |
Linh
kiện, phụ tùng ô tô |
59.916 |
108.795 |
162.578 |
148.409 |
168.834 |
Xe máy
nguyên chiếc, linh kiện, |
502.372 |
560.828 |
627.472 |
664.721 |
955.731 |
Phương
tiện vận tải và phụ tùng |
15.624 |
16.416 |
21.111 |
15.001 |
1.741 |
Hàng
khác - Others |
2.164.544 |
2.638.653 |
3.593.389 |
2.009.055 |
1.923.043 |
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: Chỉ tính giá trị xuất khẩu hàng hóa
được làm thủ tục thông quan ở Chi cục
Hải quan tỉnh Vĩnh Phúc.