191

Chỉ số phát triển trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng

Index of export of goods by commodity group

                                                      ĐVT - Unit: %

 

2017

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

TỔNG TRỊ GIÁ

149,52

119,70

129,76

111,49

117,67

Hàng nông sản
Agricultural products

167,59

136,30

210,73

47,64

-

Vải các loại - Fabrics of all kinds

127,69

131,18

80,93

106,30

89,17

Hàng dệt may - Textiles

107,22

116,84

110,85

89,89

134,58

Giầy dép và sản phẩm từ da
Footwear and leather products

72,14

165,07

86,41

112,58

130,08

Máy vi tính, hàng điện tử và linh kiện
Computers, electronic goods
and components

186,79

158,30

151,23

120,78

139,94

Xăng dầu - Petroleum

303,45

23,87

98,85

94,39

134,84

Máy móc, thiết bị và phụ tùng
Machinery, equipment and spare parts

125,65

110,47

170,11

124,29

105,29

Gỗ và sản phẩm từ gỗ
Wood and wood products

113,66

107,71

107,48

110,20

109,69

Điện thoại và linh kiện
Phones and components

242,24

96,82

86,89

259,20

112,94

Linh kiện, phụ tùng ô tô
Auto parts and spare parts

82,62

181,58

149,43

91,28

113,76

Xe máy nguyên chiếc, linh kiện,
phụ tùng xe máy
Complete motorcycles, spare parts,
motobike spare parts

113,41

111,64

111,88

105,94

143,78

Phương tiện vận tải và phụ tùng
Vehicles and spare parts

139,83

105,07

128,60

71,06

11,61

Hàng khác - Others

138,87

121,90

136,18

55,91

95,72